Có 2 kết quả:

地区冲突 dì qū chōng tū ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ地區衝突 dì qū chōng tū ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

local or regional confrontation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

local or regional confrontation

Bình luận 0