Có 2 kết quả:
地区冲突 dì qū chōng tū ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ • 地區衝突 dì qū chōng tū ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
local or regional confrontation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
local or regional confrontation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0